Có 1 kết quả:

天人合一 tiān rén hé yī ㄊㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ ㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) oneness of heaven and humanity
(2) the theory that man is an integral part of nature

Bình luận 0