Có 1 kết quả:
天人合一 tiān rén hé yī ㄊㄧㄢ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oneness of heaven and humanity
(2) the theory that man is an integral part of nature
(2) the theory that man is an integral part of nature
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0